Than là một nguồn năng lượng không thể thiếu trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày của con người. Tại Việt Nam, than không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng mà còn tạo ra nhiều việc làm cho lao động. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo, sản xuất than đã phải đối mặt với nhiều thách thức. Vậy, kết quả về sản xuất than tại Việt Nam trong thời gian tới sẽ như thế nào? Bài viết này sẽ dự báo một số xu hướng có thể xảy ra dựa trên dữ liệu hiện có.
I. Xu hướng sản xuất than tại Việt Nam
Việt Nam đã từng là một trong những nước xuất khẩu than lớn nhất ở khu vực Đông Nam Á. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, năm 2021 sản lượng khai thác than đạt khoảng 49,6 triệu tấn, giảm nhẹ so với năm 2020 (khoảng 50,3 triệu tấn). Điều này cho thấy sản xuất than trong nước đang có xu hướng giảm dần do những yếu tố như: hạn chế về vốn đầu tư, sự chuyển dịch về nguồn năng lượng, cũng như việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Trong tương lai, xu hướng này có thể tiếp tục duy trì hoặc thậm chí trở nên nghiêm trọng hơn do những lý do sau:
- Chính sách phát triển kinh tế - xã hội của đất nước đang tập trung vào việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh, bền vững, trong đó việc giảm sử dụng than là một phần của chiến lược. Chính phủ đã đặt mục tiêu đến năm 2050 sẽ đạt được mức phát thải ròng bằng không, tức là việc giảm đáng kể nhu cầu sử dụng than.
- Việc đầu tư vào khai thác than mới cũng đang gặp khó khăn do vấn đề về vốn. Trong khi nguồn vốn vay ngân hàng để đầu tư vào khai thác than bị hạn chế, các công ty khai thác than cũng không có đủ khả năng tài chính để tự mình đầu tư vào các dự án mới.
- Bên cạnh đó, sự gia tăng của các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió cũng góp phần làm giảm nhu cầu sử dụng than.
- Việc khai thác than còn gây ra nhiều vấn đề về môi trường, trong đó phải kể đến ô nhiễm không khí, đất và nước do bụi than, nước thải từ quá trình khai thác, và sụt lún đất. Các tổ chức bảo vệ môi trường và cộng đồng địa phương đã phản đối mạnh mẽ việc tiếp tục khai thác than.
Vì vậy, trong thời gian tới, sản lượng than được sản xuất và khai thác tại Việt Nam có thể tiếp tục giảm, ít nhất là không tăng trưởng, nếu không muốn nói là đi xuống.
II. Những yếu tố có thể làm thay đổi xu hướng sản xuất than
Mặc dù dự đoán nói trên rất có khả năng diễn ra, nhưng không có nghĩa là không có cơ hội cải thiện hoặc đảo ngược tình hình hiện tại. Nếu các chính sách hỗ trợ ngành công nghiệp than được cải thiện hoặc điều chỉnh, hoặc nếu có sự tăng trưởng về nguồn vốn đầu tư, sản xuất than có thể hồi phục hoặc giữ ổn định ở mức cao. Ví dụ, các dự án phát triển công nghệ tiên tiến, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và nâng cao hiệu quả trong quá trình khai thác, sẽ tạo động lực cho ngành công nghiệp này.
Đồng thời, việc đa dạng hóa nguồn năng lượng cũng góp phần quan trọng giúp duy trì sự ổn định cho ngành công nghiệp than. Nếu có thêm nhiều nguồn cung cấp năng lượng khác như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện,... thì việc sản xuất than cũng sẽ không phải là áp lực đối với nền kinh tế. Mặt khác, nếu nhu cầu sử dụng than trong nước vẫn cao, thì việc tăng sản xuất than cũng có thể xảy ra.
III. Tác động của việc giảm sản xuất than lên nền kinh tế Việt Nam
Sản xuất than không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho quốc gia mà còn mang lại thu nhập đáng kể cho ngân sách nhà nước thông qua thuế và phí. Việc giảm sản lượng than cũng đồng nghĩa với việc giảm thu nhập từ ngành công nghiệp này, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách nhà nước.
Ngoài ra, việc giảm sản xuất than còn tạo ra nhiều thách thức cho lao động. Các công ty khai thác than có thể cắt giảm lực lượng lao động, gây nên tình trạng thất nghiệp hoặc thiếu việc làm. Đặc biệt, nhiều khu vực ở miền Bắc Việt Nam như Quảng Ninh, Hải Phòng,... đều phụ thuộc nhiều vào ngành công nghiệp than, vì vậy việc giảm sản xuất than có thể dẫn đến suy thoái kinh tế ở khu vực này. Tuy nhiên, nếu việc này được quản lý tốt, việc tái cơ cấu lao động có thể mang lại cơ hội mới cho người lao động chuyển đổi sang các ngành nghề khác.
IV. Kết luận
Tóm lại, dựa trên các thông tin hiện có, có thể dự đoán rằng sản xuất than ở Việt Nam trong tương lai sẽ tiếp tục giảm do những yếu tố như chính sách phát triển xanh, việc đầu tư gặp khó khăn, sự phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo, và sự tăng trưởng về yêu cầu bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, việc giảm sản xuất than cũng sẽ mang lại nhiều thách thức về thu nhập ngân sách và việc làm. Do đó, việc điều chỉnh chính sách, cải thiện công nghệ và đa dạng hóa nguồn năng lượng là rất cần thiết để giảm bớt những tác động tiêu cực.